Nhãn hiệu
|
FORLAND THACO
|
Năm sản xuất
|
2022
|
Xuất xứ
|
Linh kiện nhập khẩu Trung Quốc, do Thaco Trường Hải lắp ráp, phân phối.
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
Kích thước:
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
|
6150 x 2320 x 3310
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3600
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
1865/1710
|
Tải trọng
|
Tổng tải trọng (kg)
|
14010
|
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (Kg)
|
7310
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
6505
|
Số người cho phép chở (người)
|
03
|
Động cơ:
|
Model động cơ
|
YC4D140-48
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp, phun nhiên liệu trước tiếp điều khiển điện tử
|
Dung tích xy-lanh (cc)
|
4214
|
Công suất cực đại (Ps)
|
140 / 2800 v/phút
|
Momen xoắn cực đại (kg-m/rpm)
|
450/1.400~1.800
|
Đường kính x Hành trình piston (mm)
|
108 x 115
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
Hộp số:
|
Loại hộp số:
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Ly hợp:
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
|
Vỏ hộp số
|
Được làm bằng hợp kim nhôm
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Bán kính vòng quay (m)
|
7,6
|
Vận tốc tối đa (Km/h)
|
79
|
Khả năng leo dốc (%)
|
51,2
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
150
|
Lốp xe:
|
Kiểu lốp xe
|
Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau: Kiểu lốp đôi
|
Kích thước lốp
|
10.00-20
|
Công thức bánh xe
|
4 x 4
|
Hệ thống phanh – treo – lái
|
Hệ thống phanh chính
|
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê, phanh khi xả cuppo
|
Hệ thống treo trước/sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá
|
Hệ thống lái
|
Cơ cấu lái kiểu trục vít ecubi
|
Các trang bị khác và cabin
|
Tay lái trợ lực
|
Có
|
Vô lăng gật gù
|
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Chỉnh cơ
|
Radio + AUX +USB
|
Có
|
Cần gạt mưa ( chiếc)
|
02
|
Gương chiếu hậu
|
02 bộ, bố trí hai bên
|
Đồng hồ taplo
|
Hiển thị cơ, có đèn LED soi sáng vào ban đêm
|
Thanh ổn định phía trước
|
Có
|
Bộ đồ nghề
|
Bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn của nhà máy Thaco Trường Hải
|
Đặc tính kỹ thuật của xitec
|
Giải thích: Đầu téc là phần đầu chỏm đặt ngay phía sau cabin kéo dài về phía sau đến điểm cuối của xitec là phần đuôi
|
Năm sản xuất
|
2022
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
Hình dạng
|
Elip
|
Nơi sản xuất
|
Việt Nam
|
Dung tích xitec (m3)
|
10
|
Số khoang chứa (khoang)
|
03
|
Vật liệu chế tạo và quy cách đóng
|
|
Thân téc
|
- Vật liệu chế tạo: Thép SS400
- Độ dày vật liệu: 4 mm
- Quy cách chế tạo: Được cuốn từ những tấm tôn phẳng trên máy cuốn tự động, liên kết các tấm cuốn bằng mối hàn robot đặt trên hệ thống con lăn cuốn.
|
Đầu chỏm và vách ngăn
|
- Vật liệu chế tạo: Thép SS400
- Số lượng: 02 đầu chỏm và 04 vách ngăn
- Độ dày vật liệu: 5mm
- Quy cách chế tạo: đầu chỏm và vách ngăn được gia công trên máy chế tạo tự động.
|
Đường ống công nghệ
|
- Số lượng: 03 đường
- Kích thước: Ø55
- Vật liệu chế tạo: Thép
- Vị trí đặt: Dưới gầm téc, thiết kế độ dốc từ đáy bồn tới van xả là 2o
|
Đường ống nhập kín
|
Đường ống nhập kín được nối từ cổ lẩu xitec kéo dài, mỗi cổ lẩu có 01 van khóa riêng biệt. Vị trí nối ống nhập kín ở phía đầu xitec.
|
Vách chắn sóng
|
- Vật liệu chế tạo: Thép SS400
- Độ dày: 03 mm
- Mỗi khoang chứa được thiết kế 06 thanh chắn sóng dọc, bố trí dọc hai bên téc, phía trong. Liên kết với thanh đứng bằng bulong
|
Sàn làm việc trên mặt téc
|
Sàn thao tác và làm việc trên mặt téc được trải lưới mắt cáo chống trơn trượt
|
Chân téc
|
Thép U đúc dày 6mm, có chống trong tránh vặn xitec
|
Liên kết téc và sắt xi chính của xe:
|
- Thân téc và sắt xi được liên kết với nhau bằng 06 bát chống xô bố trí đối xứng 2 bên. Giữa thân téc và sắt xi có lớp cao su đệm giảm chấn dày 15mm.
|
Các trang thiết bị khác
|
Nắp sập
|
- Số lượng: 03 lắp
- Xuất xứ:: Nhập khẩu Hàn Quốc
|
Bơm cơ
|
- Số lượng: 01
- Xuất xứ: Nhập khẩu Trung Quốc
- Công suất bơm: 30m3/h
- Nhãn hiệu: Deayang
|
Hệ thống bơm cấp lẻ điện tử
|
Bầu lường:
|
Fill - Rite
|
Lưu lượng tối đa:
|
70 l/ph
|
Cấp chính xác
|
± 1 - 2 lít/100lits
|
Phạm vi hoạt động:
|
Sử dụng cho nhiên liệu xăng, dầu diesel, dầu hỏa và một số khoáng chất, dung môi, heptan
|
Màn hình hiển thị:
|
Màn hình hiển thị cơ, hiển thị số lít mỗi lần bơm và tổng số lít đã bơm
|
Phụ kiện đi kèm theo hệ thống
|
- Rulo cuốn dây có cá giữ - nhả tự động và dây bơm dài 15m
- Cò bơm cấp lẻ tự ngắt khi bơm đầy
- Van lọc tinh
- Van điều chỉnh áp suất đầu ra
|
Cóc trích lực
|
Lắp đặt phù hợp với vỏ của hộp số
|
Cổ lẩu
|
- Số lượng: 03 cổ
- Xuất xứ: Nhập khẩu Hàn Quốc
|
Van xả
|
- Nhãn hiệu: Deayang
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Số vạn: 03
|
Van hô hấp
|
- Nhãn hiệu: MINGRUI
- Số lượng: 03 van
- Xuất xứ: Trung quốc
|
Họng nhập – xả qua bơm
|
- Số lượng: 02 họng
|
Thang lên nóc
|
01 thang, bố trí phía đuôi xe
|
Thoát nước mặt téc
|
Thoát nước qua 02 ống, dẫn nước về phía trước téc
|
Chắn bùn
|
- Số lượng: 04
- Vật liệu chế tạo: Tôn dập định hình
|
Thùng đồ nghề, bảo vệ van xả
|
- Số lượng: 01 thùng
- Vật liệu chế tạo: Thép
- Khóa cửa an toàn: Có
|
Thiết bị phòng cháy chữa cháy cho xe
|
- Trang bị 02 bình MFZ8
- 01 xích tiếp đất
|
Ống dẫn xả - hút xăng dầu
|
- 02 ống D90 dài 4m/ống, có khớp nối.
|
Cốp chứa ống xả
|
- Số lượng: 02 ống
- Ví trí: Bố trí treo hai bên hông téc
|
Công nghệ sơn
|
- Téc sau khi được hình thành được xử lý han gỉ, sơn lót, bả mịn và sơn trang trí bên ngoài theo yêu cầu của khách hàng
|